- Từ điển Anh - Việt
Uneasiness
Mục lục |
/ʌn´i:zinis/
Thông dụng
Danh từ
Trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu
Sự lo lắng, sự băn khoăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angst , anxiousness , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , worry , inquietude , restiveness , unrest , agitation , alarm , anxiety , apprehension , compunction , constraint , disbelief , discomfort , discontent , displeasure , doubt , dread , dyspathy , dysphoria , embarrassment , fear , instability , malaise , misgiving , penitence , perturbation , qualm , queasiness , remorse , restlessness , scruple , trouble , uncertainty
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uneasy
/ ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó... -
Uneatable
/ ʌn´i:təbl /, Tính từ: không thể ăn được (thức ăn, nhất là vì phẩm chất tồi), -
Uneaten
/ ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa -
Unecapable
Tính từ: không thể tránh được, không thể thoát được; tất yếu, -
Uneccentric
Tính từ: không lập dị, không lệch tâm, -
Unecclesiastic
Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo hội, không thuộc thầy tu, -
Uneclipsed
/ ¸ʌni´klipst /, tính từ, không bị che, không bị khuất, không bị lấp, không bị lu mờ, -
Uneclosed covered area (UCA)
diện tích có bao che chưa rào, -
Unecological
Tính từ: không thuộc sinh thái học, -
Uneconomic
/ ¸ʌni:kə´nɔmik /, Tính từ: không kinh tế, không có lợi, không có lời; không có lãi, uneconomic... -
Uneconomic proposition
dự án không sinh lãi, dự án không sinh lãi, không kinh tế, -
Uneconomical
/ ¸ʌni:kə´nɔmikəl /, Tính từ: lãng phí, không có hiệu quả, không tiết kiệm, không kinh tế,... -
Uneconomically
Phó từ: lãng phí, không lãng phí, không tiết kiệm, -
Unedecenoic acid
loại axit kháng nấm, -
Unedecenoicacid
loạiaxit kháng nấm ., -
Unedge
cùn [làm cùn], Ngoại động từ: làm mất cạnh, làm cùn; làm yếu đi, -
Unedged board
ván bắp, ván bìa, -
Unedged sawn timber
gỗ xẻ chưa bào, -
Unedible
Tính từ: không ăn được, -
Unedifying
/ ʌn´edifaiiη /, Tính từ: không có tinh chất xây dựng trí óc, không có tính chất mở mang trí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.