Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn atopen” Tìm theo Từ (946) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (946 Kết quả)

  • Danh từ: séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền, i need two open-cheques in the bank, tôi cần hai séc còn giá trị ở nhà băng,...
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • / ´oupn¸feist /, tính từ, có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt, he looks open-faced, anh ta trông có vẻ chân thật
  • giao dịch ghi sổ, tài khoản chưa thanh toán, tài khoản ghi nợ, tài khoản ghi nợ, ghi sổ, tài khoản ghi sổ, tài khoản mua bán chịu, tài khoản ngỏ, tài khoản ghi sổ, payment on open account, trả bằng tài khoản...
  • ván lát hở,
  • ống phân phối hở,
  • cầu hở,
"
  • ôtô mui trần, toa trần, toa sàn, toa sàn,
  • hội nghị mở,
  • tín dụng không cần vật bảo đảm, tín dụng không có bảo đảm, tín dụng ngỏ, thư tín dụng trơn, tín dụng không cần vật bảo đảm,
  • khuôn hở, open die forging, sự rèn khuôn hở
  • sự đào lộ thiên,
  • hố đào lộ thiên, hào lộ thiên, rãnh hở,
  • lỗ mộng mở, lỗ mộng xuyên,
  • thành ngữ, open out, m? r?ng ra, b?c l? ra
  • hô giá công khai,
  • đường ống áp lực lộ,
  • trụ không có tường liên kết các cột,
  • đơn bảo hiểm ngỏ, chính sách mở cửa, đơn bảo hiểm bao, đơn bảo hiểm không xác định, đơn bảo hiểm mở, đơn bảo hiểm ngỏ (chưa xác định tên tàu),
  • sự định giá công khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top