Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheeting” Tìm theo Từ (1.314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.314 Kết quả)

  • tấm trần,
  • tấm lót, ván khuôn, vỏ bọc,
  • Danh từ: vải pha tơ,
  • ván ốp hầm,
  • thanh ngang,
"
  • đóng cóc ván,
  • bản cọc, bản cừ,
  • sự gia cố tường đất, sự ốp hào, sự ốp mương,
  • màn cừ gỗ,
  • hàng cừ bê-tông,
  • Địa chất: sự chèn nóc và hông lò nằm ngang, thanh (tấm) chèn lò nằm ngang,
  • sự phân lớp giao giếng,
  • trục dát mỏng,
  • hàng cừ cọc ván thép, hàng cọc ván thép,
  • sự chống đứng,
  • Danh từ: sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép, sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ thép, sự bọc thép, sự mạ thép, sự...
  • / ´sti:niη /, danh từ, thành giếng bằng đá,
  • / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top