Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sheeting” Tìm theo Từ (1.314) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.314 Kết quả)

  • Danh từ: sự vi phạm tốc độ; sự chạy quá tốc độ quy định,
  • / swi:pɪŋ /, Danh từ: sự quét, ( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, Tính từ: có ảnh hưởng sâu rộng; có một tác động cực kỳ rộng, hoàn...
  • / ´stiəriη /, Danh từ: thiết bị lái, Cơ - Điện tử: sự lái, sự điều khiển hướng, Cơ khí & công trình: sự điều...
  • Danh từ: (y học) sự thở khò khè, tiếng khò khè, (thông tục) ý kiến hay (nhất là trò đùa hoặc chơi khăm), (sân khấu), (từ lóng)...
  • / ´ʃa:ftiη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động trục chung, trục dẫn động, Cơ - Điện tử: bộ truyền động, hệ truyềnđộng, vật liệu làm...
  • / ´ʃi:ðiη /, Danh từ: lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà..), Cơ - Điện tử: lớp bọc, vỏ bảo vệ, Hóa...
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
"
  • Danh từ: sự tạo hạt, sự tạo hạt (kim loại),
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • / 'gri:tiɳ /, Danh từ: lời chào hỏi ai, lời chào mừng, lời chúc mừng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to send...
  • / ´ʃi:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồng cỏ, nhà tranh vách đất, lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn), chuồng cừu,
  • sự cách li, vỏ bọc (cáp), vỏ chắn (điện cực),
  • / ´ʃə:tiη /, Danh từ: vải để may áo sơ mi, Dệt may: vải may áo sơmi,
  • Danh từ: sự chải bóng; đánh bóng, sự đánh bóng (đúc),
  • / ´sli:viη /, Danh từ: sự lắp ống lót, Cơ khí & công trình: sự chặt ống lót, Kỹ thuật chung: ống cách điện, ống...
  • / ´swetiη /, Danh từ: sự đổ mồ hôi, sự hàn thiếc, sự hấp hơi (làm mềm da), Cơ khí & công trình: sự miết phẳng (mối hàn), Hóa...
  • / 'hi:tiη /, Danh từ: sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên, Cơ - Điện tử: sự nung nóng, sự làm...
  • / 'mi:tiɳ /, Danh từ: (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, Kỹ thuật chung: hội nghị, khe mộng, khớp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top