Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stint” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Idioms: to do one 's daily stint, làm tròn phận sự mỗi ngày
"
  • Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • bộ tích hợp ký tự tự động,
  • Thành Ngữ:, to raise a stink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
  • Thành Ngữ:, a sting in the tail, điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối
  • /seint 'vinsənt ænd đə ,grenə'di:nz/, diện tích: 389 sq km, thủ đô: kingstown, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Thành Ngữ:, to stink in someone's nostrils, chọc gai ai, làm cho ai bực bội
  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Thành Ngữ:, grasp the nettle and it won't sting you, cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
  • Idioms: to go to cap .st ( cap saint jacques ) jacques for a sniff of the briny, Đi cấp để hứng gió biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top