Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stint” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • như stilt-bird,
  • Danh từ: bom hơi độc ném tay (như) stinkpot, stinker,
  • Danh từ: (động vật học) cá đuối gai độc,
  • Danh từ: Đá vôi thối,
  • chế độ tiền lương theo mức quy định,
  • nền màu sáng cơ, sự tạo sắc sáng cơ,
  • /seint 'lu:sjə/, saint lucia is an island nation in the eastern caribbean sea on the boundary with the atlantic ocean. part of the lesser antilles, it is located north of the islands of saint vincent and the grenadines and south of martinique. it is...
"
  • (động vật học) chim cà kheo (như) stilt, ' stil'w˜:k”, danh từ
  • Danh từ: bom hơi thối,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm lõ chó,
  • màu ôxy hoá,
  • vành roong kính,
  • màu nhiệt luyện, màu tôi, màu ram,
  • gốc màu, màu nền,
  • kim loại tráng đồng,
  • tháp kim loại...), lửa phóng điện saint elmo (trên cột buồm, lửa saint elmo
  • / səntdʒɔnz'wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ban,
  • Thành Ngữ:, to stink out, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối
  • mùi trứng thối,
  • sự vạch thành nét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top