Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Justice building” Tìm theo Từ (1.281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.281 Kết quả)

  • / 'ʤʌstis /, Danh từ: sự công bằng, luật pháp và sự thực thi luật pháp; công lý; tư pháp, (từ mỹ, nghĩa mỹ) quan toà; thẩm phán, Cấu trúc từ:...
  • công trường xây dựng nhà,
  • chánh án,
  • / 'bildiŋ /, Danh từ: sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh, Cơ khí & công trình: công trình kiến trúc, Hóa...
  • Danh từ: pháp quan trong toà án ( anh),
  • danh từ, sự trừng phạt xứng đáng, sự khen thưởng xứng đáng,
  • pháp đình, pháp viện, tòa án,
  • công bằng/ công lý môi trường, sự công bằng trong việc bảo vệ các cá nhân, nhóm người hay cộng đồng khỏi những nguy hiểm về môi trường bất kể nguồn gốc dân tộc, chủng tộc, hay địa vị kinh...
  • công bằng tự nhiên, công lý tự nhiên, nguyên tắc công bằng,
  • mù tạt nitơ, mù tạtni tơ,
  • / ´dʒʌsti¸fai /, Ngoại động từ: bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ, Hình thái từ: Toán...
"
  • tòa nhà,
  • / ´ɔ:spis /, Danh từ: ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, Điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem) chim để bói, Kinh tế:...
  • / ´dʒʌsiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) mệnh lệnh,
  • / in'dʤʌstis /, Danh từ: sự bất công, việc bất công, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to do something an injustice,...
  • nhà (được) thông gió,
  • nhà chịu (được) động đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top