Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kindled” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, care killed the cat, (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
  • trọng tải tiếp chuyển (của cảng),
"
  • Idioms: to take kindly to one 's duties, bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng
  • Idioms: to be killed on the spot, bị giết ngay
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • Idioms: to be winded by a long run, mệt đứt hơi vì chạy xa
  • Idioms: to be open -minded on political issues, có tư tưởng chính
  • Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top