Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kindled” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / ´oupn¸maindid /, Tính từ: rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến, sẵn sàng tiếp thu cái mới, Từ đồng nghĩa: adjective, we should be more open-minded...
  • Tính từ: an tâm; đầu óc thoải mái,
  • / 'lou'maindid /, Tính từ: tầm thường, hèn kém,
  • đường ngắt,
  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • Tính từ: có đầu óc nhỏ hẹp; thiển cận, chú ý đến việc nhỏ,
  • Tính từ: có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ,
  • / 'siŋgl'maindid /, Tính từ: chân thật, ngay thẳng (như) single-hearded, chuyên tâm; chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất, Từ đồng...
"
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • canh tác giữ nước mặt ruộng,
  • cáp vặn xoắn,
  • vòm hộp 3 tâm,
  • bay cán dài,
  • cưa cầm một tay,
  • cưa xẻ kéo tay,
  • thép silic khử ôxi,
  • đường cầu gút, đường cầu gẫy,
  • thép nửa lặng,
  • cầu cân đường sắt,
  • Thành Ngữ:, curiosity killed the cat, nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top