Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the bottom” Tìm theo Từ (8.583) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.583 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the button, chính xác
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • / 'bʌtnɔn /, Tính từ: cài cúc ở trên,
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
  • sự nổ mìn từ đáy, Địa chất: sự nổ mìn từ đáy,
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • về phía trái,
"
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • ở phía hông tàu,
  • theo đường hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
  • Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
  • hai bên giao nhận xong xuôi,
  • đã đậu bến đang chờ chất hàng, đang đậu bến,
  • Thành Ngữ:, on the blink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top