Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the bottom” Tìm theo Từ (8.583) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.583 Kết quả)

  • theo số bình quân,
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • toa đổ (hàng) ở đáy thing,
  • bản nách biên dưới của giàn,
  • giằng gió dưới (cầu giàn),
  • bản cánh dưới,
  • bản cánh dưới,
  • đáy lỗ khoan,
  • cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
  • Idioms: to go to the bottom, chìm
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • đáy atphan,
  • cối dập, khuôn dưới,
  • sự xé rách đáy,
  • van đáy,
  • hạ điện, hình chiếu từ dưới, hạ viện, hình chiếu từ dưới lên,
  • sóng ngầm, sóng đáy,
  • nấm men đáy, nấm men đáy,
  • sự lên men đáy, sự lên men ở đáy,
  • dòng chảy đáy, dòng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top