Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spiel ” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • tấm chắn của thợ hàn,
  • vòng chia cấp điện trường, vòng điều hòa,
  • trét mối nối (chống thấm),
  • tấm chắn bằng chì,
  • vỏ che vi mạch,
  • vành chắn,
  • vỏ động cơ,
"
  • tấm chắn bùn, cái chắn bùn, tấm chắn bùn,
  • Tính từ: có hình mộc, có hình khiên, Từ đồng nghĩa: adjective, clypeate , peltate , scutate , scutellate , scutiform...
  • bọc, che,
  • hệ số chắn, thừa số chắn,
  • lưới chắn,
  • vật liệu chịu lửa spinen,
  • cản xạ nhiệt,
  • cửa chắn chân không, tấm chắn chân không,
  • tấm chắn gió,
  • dầu loang, sự thải dầu vô tình hay hữu ý vào các thể nước. có thể được kiểm soát bằng sự phân tán hóa học, đốt cháy, ngăn cơ học, hay hút thấm. dầu tràn từ các bể chứa và ống dẫn có thể...
  • sự tràn dầu, hiện tượng tràn dầu (chảy trên biển),
  • sự tràn băng,
  • thời kỳ xả nước (ra hồ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top