Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiel ” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • màn chống tiếng ồn,
  • Thành Ngữ:, to spill blood, gây đổ máu, gây tang tóc
  • Thành Ngữ:, to spill over, tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
  • Thành Ngữ:, spill the beans, (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to spell out, (thông tục) giải thích rõ ràng
  • Thành Ngữ:, to spill money, thua cuộc
  • thảm họa tràn dầu,
  • mố có lỗ rỗng,
  • vật liệu chịu lửa,
  • tranzito silic trên spinel, tranzito sos,
  • Thành Ngữ:, to spell backward, đánh vần ngược (một từ)
  • giá tấm đỡ đường ống,
  • Thành Ngữ:, ( the ) thrills and spills, sự thích thú kích động do việc tham gia hoặc xem các môn thể thao nguy hiểm hoặc các trò nguy hiểm gây ra
  • hệ nhận dạng tràn dầu, hệ thống nhận biết tràn dầu,
  • Thành Ngữ:, to spilt on someone, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai
  • Thành Ngữ:, be under a spell, bị bùa mê
  • thiết bị khắc phục tràn dầu,
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • Idioms: to have a nasty spill, bị té một cái đau
  • Thành Ngữ:, the other side of the shield, mặt trái của vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top