Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Subsidary” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • công ty con,
  • thư tín dụng phụ thuộc, thư tín dụng giáp lưng,
  • đập tiểu năng, đập tiêu năng, đê duyên hải,
  • thu nhập bổ sung,
  • bảo hiểm phụ thuộc,
  • vật liệu phụ trợ,
  • gian sản xuất,
  • sản xuất phụ,
  • cống giảm tải, cống phụ, đường ống giảm tải,
  • nếp lồi phụ,
  • nhãn hiệu phụ, nhãn hiệu phụ,
"
  • / ˈsʌbsɪdi /, Danh từ: tiền bao cấp, tiền trợ giá, tiền trợ cấp, tiền trợ giúp, Xây dựng: tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...),
  • công ty chi nhánh ở nước ngoài,
  • tài khoản bổ sung, tài khoản bổ trợ, tài khoản phụ trợ,
  • trương mục phụ, tài khoản bổ sung, tài khoản bổ trợ, tài khoản chi tiết, tài khoản phụ trợ,
  • dầm phụ,
  • gối phụ, gối phụ,
  • các sổ phụ,
  • chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary company accounting, chế độ kế toán của công ty con
  • ống dẫn phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top