Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn juicer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.746) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai
  • Phó từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên,tình cờ, a navy officer unexpectedly stepped into the barracks, một sỹ quan hải quân...
"
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • giám đốc kỹ thuật, chief technical officer
  • / ´temptə /, Danh từ: người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ, ( the tempter) ma vương, quỷ xa tăng, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer...
  • / ´ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan, giới chức, viên chức, cảnh sát ( police officer), giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), Ngoại động từ, (thường)...
  • / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace...
  • khớp nối các đăng hardy-spicer,
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • / pou /, Danh từ: ( po) (viết tắt) của petty officer (hạ sĩ quan hải quân anh), (viết tắt) của postal order (phiếu chuyển tiền qua bưu điện), ( po) (viết tắt) của post office ( bưu...
  • / ¸tʃitʃə´rouni /, Danh từ, số nhiều .ciceroni: người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan), Từ đồng nghĩa: noun, conductor , guide , mentor ,...
  • / ´nɔn¸kɔm /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • / ə´vauidli /, phó từ, công khai thừa nhận, thẳng thắn, the officer is avowedly responsible for the bomb explosion, viên sĩ quan công khai thừa nhận trách nhiệm về vụ nổ bom
  • / si´dju:sə /, Danh từ: kẻ dụ dỗ, người mơn trớn, kẻ gạ gẫm, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter , debaucher ,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • dịch khuếch tán, nước ép tươi, raw juice pump, bơm dịch khuếch tán
  • / ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order british empire),
  • tách vôi, tẩy cầu, cạo cặn, sự tách vôi, juice deliming, sự tách vòi khỏi nước quả
  • Thành Ngữ:, officers in cits, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục
  • Danh từ: ( pilot officer) thiếu úy không lực hoàng gia anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top