Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lenience” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
"
  • / ´leniti /, Danh từ: tính khoan dung; sự khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , leniency , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance...
  • / ´mə:sifulnis /, danh từ, lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , leniency , lenity , mercy
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • như inconvenience,
  • Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai
  • cờ thuận tiện, cờ phương tiện, cờ tiện nghi, flag of convenience ship, tàu treo cờ phương tiện
  • / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ đồng nghĩa: noun, charitableness , charity , forbearance , indulgence , lenience ,...
  • Thành Ngữ:, to make a convenience of somebody, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm
  • / ´helpfulnis /, danh từ, sự giúp ích; tính chất có ích, Từ đồng nghĩa: noun, convenience , help , aid , usefulness
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
  • / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness
  • / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle,...
  • / ´li:niəns /, danh từ, tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , leniency , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence...
  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • như sentience,
  • như insentience,
  • / im´penitənsi /, như impenitence,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top