Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “game pikachu 2003 ✅APPGG8.com✔️ game pikachu 2003 ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K game pikachu 2003” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´metlsəm /, tính từ, khí khái; dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , doughty , fearless , fortitudinous , gallant , game , hardy , heroic , intrepid , plucky...
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • / ´bə:gə¸mɔt /, Danh từ: cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt, Kinh tế: quả chanh, tinh dầu chanh cam,
  • Danh từ: mức nước ngầm, mặt nước ngầm, mặt nước, mực nước ngầm, decline of water table, sự hạ thấp mặt nước ngầm, falling...
  • / æl'beinjə /, tên đầy đủ: republic of albania = cộng hoà an-ba-ni, tên thường gọi: an-ba-ni, diện tích: 28,748 km², dân số:3,581,655 (năm 2006), thủ đô: tirana, là một quốc gia tại Đông nam Âu. nước này giáp...
  • nguyên lý agumen, nguyên lý argumen, nguyên lý argument,
  • gương nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm,
  • Thành Ngữ: chấp nhận thất bại, đầu hàng, chịu thua, when i play chess with my brother he sometimes says he doesn’t want to play anymore because the game is boring . actually he simply does not want...
  • Danh từ: nước ngầm, nước ngầm, capture of ground water, sự thu dẫn nước ngầm, classification of ground water, sự phân loại nước ngầm,...
  • đường nhìn thấy, phương ngắm, đường truyền thẳng (của ăng ten phát), tầm nhìn thẳng, trông thấy thẳng, trông thấy trực diện, đường ngắm, đường phối cảnh, tia ngắm, tia ngắm, line-of-sight distance,...
  • / gæmˈbyuʒə , gæmˈbyuʒiə , gæmˈbyuziə /, Danh từ: cá ăn muỗi,
"
  • vết lộ của nước ngầm, sự tháo nước ngầm, lưu lượng nước ngầm,
  • / ´gaigə¸hə:ts /, Điện tử & viễn thông: gigahec, gigahertz (ghz), gigahéc
  • nguyên tử gam, đương lượng gam, đương lượng gam,
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • hệ thống quản lý, bandwidth management system (bms), hệ thống quản lý băng thông, carrier management system, hệ thống quản lý vật tải, code management system (cms), hệ thống quản lý mã, command and data management system...
  • / ˈbɛləruːs /, Nghĩa thông dụng: tên đầy đủ:cộng hòa be-la-rus, tên thường gọi:be-la-rus(tên cũ của quốc gia này là: byelorussia), diện tích: 207,600 km², dân số:10.300.483(200),...
  • / 'beldʒəm /, Kinh tế: tên đầy đủ:vương quốc bỉ, tên thường gọi:bỉ(hay tiếng hán là:bỉ lợi thời), diện tích: 30,528 km² , dân số:10.445.852(2005), thủ đô:brussel/bruxelles,...
  • đầu ngàm, đầu ngàm, đầu bọc mũ, Địa chất: đầu ngàm,
  • vết lộ nước ngầm, lưu lượng nước ngầm, lưu lượng nước ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top