Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xét” Tìm theo Từ (1.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.424 Kết quả)

  • Động từ: to investigate; to observe discreetly, cái nhìn dò xét, inquisitive look
  • tape cassette
"
  • offset., offset printing
  • consideration
  • anticipate
  • expert's report
  • approving authorities
  • assay, examination, testing, trial
  • sub judicial
  • testimonial
  • consideration (vs), examination, inspection, look through, survey, viewing, consideration
  • offset printing
  • inspection register
  • hearing fees
  • salary review
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top