Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xét” Tìm theo Từ (1.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.424 Kết quả)

  • Động từ: to cry; to roar; to scream, shrink, hét to lên, to cry aloud
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, danh từ, tính từ, thunderbolt, bolt, agril, clay, rust, strike, measured, struck
  • Động từ, spray
  • Thông dụng: Động từ, to split, to cut
  • Động từ, chafe, mill, rasp, fit, rub
  • Động từ, tính từ, to whip, dried up
  • to be cold, trời rét, cold weather
  • Thông dụng: Động từ, to cut, to trim
  • danh từ., Động từ., Động từ., pale., tired, fatigue, m (meter, metre), meter, meter (m), metre, metre (m), metric, metrical, metre; meter, to strop;, to set (razor), to meak,, to tell tales, mặt tái mét, pale face., giải thích vn :...
  • Thông dụng: Tính từ: at the bottom of the scale, least, last, lowest, worst, (dùng phụ sau động từ hoặc tính từ) utterly wrong...
  • Thông dụng: Động từ, to dredge, to scrape
"
  • Động từ, sting, smart
  • Động từ, treat on, trample on
  • Thông dụng: Động từ, to cut, to slice
  • postmortem review
  • maritime jurisdiction
  • simultaneous equations
  • considered inclined section
  • admiralty jurisdiction
  • adjudicatory authority
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top