Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xét” Tìm theo Từ (1.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.424 Kết quả)

  • notice of opposition
  • laboratory diagnosis
  • radar scanner
"
  • (luật) trial panel
  • stay of proceedings
  • sub judicial, subjudice
  • considered section
  • reserve judgment, reserve judgment (to...)
  • deferred liability
  • fluoroscopic exam
  • danh từ, bind, append, bunker, cofferdam, reservoir, tank, jam, keying, seize, seizing, stick, screech, gnashing (grinding) sound
  • Danh từ.: stroke; line (of pen); line., character (nét đặc tính, bản chất), dash, feature, hatch, line, stratus, nét bút, stroke of the pen., nét vẽ, line of drawing.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top