Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ache

Nghe phát âm

Mục lục

/eɪk/

Thông dụng

Danh từ

Sự đau, sự nhức

Nội động từ

Đau, nhức, nhức nhối
my head aches
tôi nhức đầu
(nghĩa bóng) đau đớn
my head aches at the sight of such misfortunes
lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
Khát khao với ai, với cái gì
he was aching for home (to go home)
anh ấy nhớ nhà da diết

hình thái từ

Chuyên ngành

Y học

đau âm ỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anguish , hurt , misery , pang , pounding , smarting , soreness , spasm , suffering , throb , throbbing , throe , twinge , prick , prickle , smart , stab , sting , stitch
verb
be sore , hurt , pain , pound , smart , suffer , throb , twinge , pang , commiserate , compassionate , pity , sympathize , yearn , covet , hanker , long , pant , pine , want , wish , agonize , anguish , desire , grieve , hunger , mourn , soreness

Từ trái nghĩa

noun
comfort , ease , health , relief

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top