- Từ điển Anh - Việt
Brown
Nghe phát âmMục lục |
/braun/
Thông dụng
Tính từ
Nâu
Rám nắng (da)
Danh từ
Màu nâu
Quần áo nâu
The brown bầy chim đang bay
Ngoại động từ
Nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
Rán vàng (thịt, cá); phi
Làm rám nắng
Nội động từ
Hoá nâu, hoá sạm
Chín vàng (cá rán...)
Cấu trúc từ
brown off (with sb/sth)
Hình thái từ
- V-ed: browned
- V-ing:browning
- So sánh hơn : browner
- So sánh nhất : the brownest
- Tính từ : brownish
- Danh từ : browness
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nhuộm nâu
Xây dựng
bị xô ra
Kỹ thuật chung
nâu
đánh bóng đen
nhuộm đen
màu nâu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amber , auburn , bay , beige , bister , brick , bronze , buff , burnt sienna , chestnut , chocolate , cinnamon , cocoa , coffee , copper , drab , dust , ecru , fawn , ginger , hazel , henna , khaki , mahogany , nut , ochre , puce , russet , rust , sepia , snuff-colored , sorrel , tan , tawny , terra-cotta , toast , umber , brunette , cordovan , dun , dusky , fulvous , swarthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brown-fat tissue
mô mỡ nâu, -
Brown-out
sự đánh lửa, sự yếu nguồn, -
Brown-shirt
Danh từ: Đảng viên đảng quốc xã ( Đức), -
Brown-sðquard syndrome
hội chứng brown - séquard., -
Brown & Sharpe gauge
cỡ dây brown & sharpe, -
Brown acid
a xít nâu, -
Brown ale
Danh từ: bia nâu; bia chai, -
Brown alga
Danh từ: tảo nâu, -
Brown and Sharpe taper
côn brown và sharpe, -
Brown atrophy
teo nâu, -
Brown bagging
sự cặp kè (lận) theo túi giấy nâu, tự mang đồ ăn trưa, -
Brown bread
Danh từ: bánh mì đen, -
Brown cheese
fomat nâu, -
Brown coal
than nâu, Danh từ: than bùn, Địa chất: than nâu, -
Brown coal ash
tro than cục, tro than nâu, -
Brown coal cable excavator
máy đào than nâu kiểu cáp, -
Brown coal gas
khí than nâu, -
Brown coal mine
mỏ than nâu, -
Brown coal tar
hắc ín than nâu, guđrôn than nâu, nhựa than nâu, -
Brown coat
lớp vữa (lót nền), lớp vữa ngoài, lớp vữa thứ hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.