Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mute

Nghe phát âm

Mục lục

/mju:t/

Thông dụng

Tính từ

Câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng
to stand mute
đứng lặng thinh
in mute love
trong tình yêu thầm lặng
mute e
e câm
to stand mute of malice
(pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch

Danh từ

Người câm
(sân khấu) vai tuồng câm
(ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm
Người đi đưa ma thuê; người khóc mướn
Người đầy tớ câm
(âm nhạc) cái chặn tiếng

Ngoại động từ

(âm nhạc) chặn tiếng
(âm nhạc) lắp cái chặn tiếng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm

Nội động từ

Ỉa (chim)

hình thái từ

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

sự im lặng

Kỹ thuật chung

câm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aphasiac , aphasic , aphonic , muffled , mum , quiet , silenced , silent , speechless , tongueless , tongue-tied , unexpressed , unpronounced , unsounded , unspeaking , unspoken , voiceless , wordless , dumb , inarticulate
verb
benumb , bottle up * , cork up , dampen , deaden , decrease the volume , drown , gag , hush , keep it down , lower , moderate , muzzle , pipe down , put damper on , put the lid on , reduce , silence , soften , soft-pedal * , subdue , turn down , stifle , qualify , tame , temper , tone down , dumb , muffle , mum , quiet , silent , speechless , unspoken , voiceless

Từ trái nghĩa

adjective
articulate , speaking , vocal
verb
articulate , speak , voice

Xem thêm các từ khác

  • Mute a receiver

    làm yên lặng máy thu,
  • Mute swan

    Danh từ: con thiên nga (trắng),
  • Muteness

    / ´mju:tnis /, Danh từ: sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh, Vật lý:...
  • Muthmannite

    mutmanit,
  • Mutideck counter

    quầy nhiều giá ngăn,
  • Mutideck display refrigerator

    tủ kính lạnh nhiều giá ngăn,
  • Mutidesk island fixture

    cố định nhiều giá đỡ,
  • Mutidisc clutch

    bộ ly hợp đa đĩa, bộ ly hợp nhiều đĩa,
  • Mutilate

    / ´mju:ti¸leit /, Ngoại động từ: cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn...
  • Mutilated

    điện văn không rõ, điện văn không rõ (dụng ngữ điện báo),
  • Mutilated cheque

    chi phiếu bị rách,
  • Mutilated security

    chứng khoán bị xóa nhòe,
  • Mutilated signal

    tín hiệu bị cắt xén,
  • Mutilation

    / ¸mju:ti´leiʃən /, danh từ, sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn...
  • Mutilative

    / ´mju:ti¸leitiv /, tính từ, cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc,
  • Mutilator

    Danh từ: chỉ nhười, xem mutilate,
  • Mutilatory

    Tính từ:,
  • Mutineer

    / ¸mju:ti´niə /, Danh từ: người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến,...
  • Muting

    ,
  • Muting circuit

    mạch làm câm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top