Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obeisance

Nghe phát âm

Mục lục

/ou'beisəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự cúi rạp mình (để tỏ lòng tôn kính)
Sự tôn trọng, sự kính phục
do/pay/make obeisance
tôn sùng
to do (make, pay) obeisance
tôn kính, tôn sùng
He made obeisance to the king
anh ta tôn sùng nhà vua


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allegiance , bending of the knee , bow , curtsy , deference , fealty , genuflection , homage , honor , kowtow * , loyalty , praise , respect , reverence , salaam * , kowtow , nod , esteem , gesture , salaam , salutation , submission

Từ trái nghĩa

noun
bad manners , disobedience , disregard , disrespect

Xem thêm các từ khác

  • Obeisant

    / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful...
  • Obeisantly

    / ə´beisəntli /, Tính từ:,
  • Obeli

    / 'ɔbiləs /,
  • Obeliac

    (thuộc) obelion,
  • Obelion

    obelion, điểm gian lỗ đỉnh,
  • Obelise

    / ´ɔbi¸laiz /, Động từ: ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng...
  • Obelisk

    / 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán...
  • Obelize

    / ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • Obelus

    / 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để...
  • Obese

    / ou'bi:s /, Tính từ: béo phị, rất mập (về người), như fat, Y học:...
  • Obeseness

    / ou'bi:snis /, danh từ, sự béo phì,
  • Obesity

    / ou'bi:siti /, Danh từ: sự béo phị, sự trệ, Y học: chứng béo phì,...
  • Obex

    / ou'beks /, bờ đầy (bờ cong phía dưới của não thất thứ tư giãnh tủy và tiểu não),
  • Obey

    / o'bei /, Động từ: vâng lời, tuân theo, tuân lệnh, hình thái từ:...
  • Obeyer

    / ə'beiə /, Danh từ: nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người...
  • Obfuscate

    / ´ɔbfʌs¸keit /, Động từ: làm khó hiểu (đầu óc), làm ngu muội, làm hoang mang, làm bối rối,...
  • Obfuscation

    / ,ɔbfʌs'keiʃn /, Danh từ: sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội, sự làm hoang mang, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top