Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real-time

Nghe phát âm
/´riəl¸taim/

Kỹ thuật chung

thời gian thực

Giải thích VN: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.

A Real-Time Interface Coprocessor (IBM) (ARTIC)
Bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực A (IBM )
Analogue Real Time (ART)
thời gian thực tương tự
Apple Real Time Architecture (ARTA)
Kiến thức thời gian thực Apple
design in real time
thiết kế trong thời gian thực
Desktop to Desktop Real Time Message Notification System (DDMRS)
hệ thống thông báo nhắn tin thời gian thực giữa các bàn làm việc
DLRT (designin real time)
thiết kế trong thời gian thực
Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
Languages, Compilers, and Tools for Real-Time Systems (LCT-RTS)
các ngôn ngữ, các bộ biên dịch và các công cụ dùng cho các hệ thống thời gian thực
Microsoft Real-time Compression Format (MRCF)
Khuôn dạng nén theo thời gian thực của Microsoft
Near Real-Time (NR/T)
gần với thời gian thực
non real time
không phải thời gian thực
OLRT (on-line real-time system)
hệ trực tuyến thời gian thực
OLRT (onlinereal time)
thời gian thực trực tuyến
on-line real-time system (OLRT)
hệ trực tuyến thời gian thực
online real time
thời gian thực trực tuyến
Procedures for real-time Group 3 Facsimile communication over IP Networks (T.38)
Các thủ tục cho truyền Fax Nhóm 3 thời gian thực qua các mạng IP
Real - Time Application Programming Interface (RTAPI)
giao diện lập trình ứng dụng thời gian thực
Real - time Business Group (RBG)
nhóm kinh doanh thời gian thực
Real - Time Data Migration (RTDM)
di chuyển dữ liệu theo thời gian thực
Real - time Technology and Application Symposium (RTAS)
hội nghị chuyên đề về công nghệ và ứng dụng theo thời gian thực
Real Time Business Group (RTBG)
nhóm kinh doanh theo thời gian thực
real time clock
đồng hồ thời gian thực
Real Time Clock (RTC)
đồng hồ thời gian thực
Real Time Collaboration Technology (RTCT)
công nghệ cộng tác thời gian thực
real time computer
máy tính thời gian thực
real time computer system
hệ máy tính thời gian thực
Real Time Control Protocol (RTCP)
giao thức điều khiển thời gian thực
Real Time Data System (RTDS)
hệ thống số liệu thời gian thực
Real Time Extension (RTX)
mở rộng theo thời gian thực
Real Time Link Management (RTLM)
quản lý tuyến nối theo thời gian thực
real time mode
chế độ thời gian thực
Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
Real Time Operating System (RTOS)
hệ điều hành thời gian thực
real time processing system
hệ xử lý thời gian thực
Real Time Protocol (RTP)
giao thức thời gian thực
Real Time Resource Sharing Executive (RRSX)
bộ thừa hành chia sẻ tài nguyên theo thời gian thực
real time simulation
mô phỏng thời gian thực
Real Time Streaming Protocol (RTSP)
giao thức tạo luồng thời gian thực
Real Time System (RTS)
hệ thống thời gian thực
Real time Traffic Flow Measurement (RTFM)
đo lưu lượng tải thời gian thực
Real Time Transport Protocol (IETF) (RTP)
Giao thức vận chuyển thời gian thực (IETF)
Real Time Video (RTV)
video thời gian thực
real-time animation
hoạt hình thời gian thực
real-time calendar
lịch biểu thời gian thực
real-time clock
đồng hồ thời gian thực
real-time computer
máy tính (trong) thời gian thực
real-time control
sự điều khiển (trong) thời gian thực
real-time data
dữ kiện thời gian thực
real-time data
dữ liệu thời gian thực
real-time delay
độ trễ thời gian thực
real-time disc operating system (RDOS)
hệ điều hành đĩa thời gian thực
real-time holography
phép toàn ảnh thời gian thực
real-time input
đầu vào thời gian thực
real-time language
ngôn ngữ thời gian thực
Real-time Multimedia Over ATM (ATMForum) (RMOA)
đa phương tiện thời gian thực qua ATM (Diễn đàn ATM)
real-time operation
thao tác thời gian thực
real-time operation
vận hành thời gian thực
real-time operation (e.g. in analog computing)
thao tác thời gian thực
real-time operation (e.g. in analog computing)
tính toán thời gian thực
real-time output
đầu ra thời gian thực
real-time simulation
sự mô phỏng (trong) thời gian thực
real-time system
hệ thời gian thực
real-time system
hệ thống thời gian thực
RTOS (real-time operating system)
hệ điều hành thời gian thực
Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM) (VBR-NRT)
Tốc độ bít thay đổi không thời gian thực (ATM)
Variable Bit Rate-Real-Time (ATM) (VBR-NRT)
Tốc độ bít thay đổi thời gian thực (ATM)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top