- Từ điển Anh - Việt
Stoneware
Mục lục |
/´stoun¸wɛə/
Thông dụng
Danh từ
Đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá
- stoneware jugs
- bình bằng đồ gốm đá
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đồ sành sứ
Hóa học & vật liệu
gốm đất sét chứa lượng nhỏ đá
Giải thích EN: 1. a hard, opaque, glassy ceramic ware that is fired at high temperatures and composed primarily of clay, silica, and feldspar.a hard, opaque, glassy ceramic ware that is fired at high temperatures and composed primarily of clay, silica, and feldspar. 2. any of various highly vitrified ceramics with low tensile strengths made of selected clays, feldspar, and silica; resistant to all acids, except hydrofluoric acid; used especially in industrial chemical equipment.any of various highly vitrified ceramics with low tensile strengths made of selected clays, feldspar, and silica; resistant to all acids, except hydrofluoric acid; used especially in industrial chemical equipment.Giải thích VN: 1.Loại xêramic thủy tinh cứng có màu đục được đốt nóng ở nhiệt độ cao và bao gồm đất sét, silic và Fenspat. 2.Loại xêramic tráng men thủy tinh với độ căng thấp được tạo ra từ đất sét chọn lọc, Fenspat và Silic chống tất cả các loại axit và được sử dụng trong thiết bị hóa học công nghiệp.
Xây dựng
nhà máy đá phấn
Kỹ thuật chung
đồ gốm
đồ sứ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stoneware drain
ống thoát nước bằng sành, -
Stoneware pipe
ống sành, ống sứ, -
Stonework
Danh từ: nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá; phần xây đá, ( số nhiều) nơi... -
Stonework dam
đập đá hộc xây, -
Stonework finishes
hoàn thiện khối xây đá, -
Stoneworking
công tác làm đá, công trình đá, lò đào trong đá, -
Stoney gate
cửa van stonay, -
Stonily
Phó từ: một cách lạnh lùng, stonily polite, lịch sự một cách lạnh lùng -
Stoniness
Danh từ: vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn... -
Stoning
đắp đá, sự đổ đá, sự mài men sứ, sự mài mòn, -
Stoning-out
sự mài lỗ, sự mài mặt trong, -
Stoning machine
máy nghiền đá, -
Stony
/ stouni /, Tính từ: phủ đá, đầy đá, nhiều đá, cứng như đá, chằm chằm; lạnh lùng, vô tình;... -
Stony-broke
như stone-broke, -
Stony-hearted
/ ¸stouni´ha:tid /, tính từ, vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người), -
Stony-heartedness
Danh từ: sự tàn nhẫn; lạnh lùng, -
Stony broke
túng quẫn, -
Stony earth
đất lẫn đá, đất lẫn đá, -
Stony ground
đất có lẫn nhiều đá, đất đá, đất không bền, -
Stony heart
tim chai đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.