Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warn

Mục lục

/wɔ:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Báo cho biết
to warn someone of a danger
báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm
to warn the police
báo công an
Cảnh cáo, răn
to warn somebody against something
cảnh cáo ai không được làm điều gì

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

báo trước lưu ý

Kỹ thuật chung

báo hiệu
lưu ý
máy báo hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquaint , address , admonish , advise , advocate , alert , apprise , caution , clue , clue in , counsel , cry wolf * , deprecate , direct , dissuade , enjoin , exhort , fill in , forbid , forearm , forewarn , give fair warning , give the high sign , give warning , guide , hint , inform , instruct , lay it out , make aware , notify , order , post , predict , prepare , prescribe , prompt , put on guard , recommend , remind , remonstrate , reprove , signal , suggest , summon , tell , threaten , tip , tip off , urge , wise up , alarm , premonish , presage

Xem thêm các từ khác

  • Warn language

    Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • Warned

    ,
  • Warner

    / 'wɔ:nə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy báo, máy báo (khí nổ), máy báo hiệu,
  • Warning

    / 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời...
  • Warning's receipt

    biên lai (kho) cảng,
  • Warning-bell

    / 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước,...
  • Warning-gun

    / 'wɔ:niη(')gʌn /, pháo bắn tín hiệu, pháo lệnh, Danh từ: (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo...
  • Warning-piece

    / 'wɔ:niη(')pi:s /, Danh từ:,
  • Warning-up

    sự khởi động máy nổ,
  • Warning agent

    tác nhân báo hiệu,
  • Warning and navigation signs/lights

    đèn/ tín hiệu báo nguy và báo giao thông,
  • Warning beacon

    cột mốc báo trước, đèn hiệu báo trước,
  • Warning beep bip

    cảnh cáo,
  • Warning bell

    đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo,
  • Warning color

    sơn đổi màu (theo nhiệt độ),
  • Warning colour

    màu báo hiệu,
  • Warning device

    thiết bị dự báo, thiết bị báo hiệu trước, thiết bị cảnh báo, thiết bị cảnh cáo, dụng cụ báo động, dụng cụ cảnh...
  • Warning distance

    khoảng cách báo hiệu trước, khoảng cách cảnh báo,
  • Warning error

    lỗi cảnh cáo,
  • Warning flood

    lũ dự báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top