Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buttoned-up” Tìm theo Từ (2.008) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.008 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, buttoned up, dè dặt, kín đáo
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • Thành Ngữ:, to button up one's purse, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
"
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • / 'bʌtəni /, tính từ, có nhiều khuy, giống cái khuy,
  • chuột có ba nút,
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • / ´bel¸bɔtəmd /, tính từ, (nói về quần) ống loe,
  • cập nhật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top