Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disi lu ™”naiz” Tìm theo Từ (1.042) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.042 Kết quả)

  • ,
  • giao tiếp lu-lu, lu-lu session termination, sự kết thúc giao tiếp lu-lu, lu-lu session type, kiểu giao tiếp lu-lu
  • các dịch vụ lu,
  • sự kết thúc giao tiếp lu-lu,
"
  • kiểu giao tiếp lu-lu,
  • kiểu thiết bị logic, loại lu,
  • đĩa, phiến tròn,
  • bảng chế độ lu,
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, independent lu ( logicalunit ), đơn vị lôgic độc lập, independent lu ( logicalunit ), bộ logic độc lập
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic,
  • cặp chế độ lu,
  • bộ logic độc lập, đơn vị lôgic độc lập,
  • / nɑ:'i:f /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive, Từ đồng nghĩa: adjective, naive
  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • / 'nɑ:tsi /, Danh từ: Từ gốc Đức (phiên âm đọc theo tiếng Đức): Đảng viên quốc xã ( Đức), Tính từ: (thuộc) Đảng...
  • / 'heiz /, Danh từ:,
  • / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm), cứng rắn; tàn nhẫn, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến...
  • trả tiền đúng hạn,
  • (dipio-)prefíx. chỉ đôi.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top