Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calculate” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / 'kælkjuleit /, Động từ: tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, ( + on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa...
"
  • Tính từ: (thực vật) có đài phụ,
  • / 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a calculated insult, một lời sỉ nhục có tính toán từ trước, computed , reckoned , determined...
  • / 'kælkjuleitə /, Danh từ: máy tính bỏ túi, Toán & tin: dụng cụ tính toán. máy tính, Kỹ thuật chung: máy điện toán,...
  • thuộc sỏi,
  • / 'kæl.sə.reit /, Tính từ: có cựa,
  • / 'kænjuleit /, Động từ: Đưa ống thông dò vào cơ thể,
  • Địa chất: tính toán,
  • tính (ngay) bây giờ,
  • tính, tính toán, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • / 'sə:kjuleit /, Ngoại động từ: lưu hành, truyền, truyền bá, Nội động từ: lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn, lưu hành (tiền), lan truyền, hình...
  • / 'kælsineit /, Hóa học & vật liệu: canxi hóa, Xây dựng: nung (vôi), Kỹ thuật chung: nung,
  • / 'kælkju,leitiv /,
  • lưu lượng tính toán,
  • độ lún tính toán,
  • / 'kælkjuləbl /, Tính từ: có thể đếm được, có thể tính được, Điện lạnh: khả tính, khả tính toán, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri:´kælkju¸leit /, Kỹ thuật chung: tính toán lại,
  • / 'mækjuleit /, Ngoại động từ: làm cho có vết; làm nhơ bẩn, Tính từ: có vết; có điểm nhơ bẩn, Kỹ thuật chung:...
  • tốc độ tính toán, tốc độ tính toán, calculated velocity in local suction zone, tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top