Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foresight” Tìm theo Từ (288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (288 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸sait /, Danh từ: sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, Đầu ruồi (súng), Xây dựng: tuyến ngắm trước, Kỹ...
  • Danh từ: từ lúc hoàng hôn đến lúc tối,
  • / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau), would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất...
"
  • / ¸fɔ:´saitid /, tính từ, biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , prescient
  • / freit /, Danh từ: hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở, tiền chuyên chở; cước phí, Ngoại động từ: chất hàng xuống...
  • góc theo đường nhìn,
  • góc theo trục nhìn,
  • sự vận tải hàng không, hàng chuyên chở đường không, hàng hóa không vận, phí không vận, vận phí hàng không, vận tải hàng không,
  • vận phí dự kiến,
  • hàng chở về, hàng chuyển về, sự chuyên chở hàng ngược chiều, cước phí trở lại,
  • phí vận chuyển cơ bản,
  • cước rẻ mạt, vận phí chở lấp (để lấp hàng đầy tàu), cước rẻ mạt,
  • vận phí sẽ thu (tại nơi đến), cước thu sau,
  • cước thu sau,
  • cước vận chuyển trả trước, vận phí đã trả trước,
  • giá chuyên chở,
  • tỉ suất vận phí,
  • tàu chở hàng,
  • công ty hải vận, công ty hàng hải, hãng vận tải đường biển,
  • Danh từ: Đơn vị thể tích để chở lượng hàng bằng 1, 133 mét khối, Đo lường & điều khiển: tấn cước, tấn theo tải trọng, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top