Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn genuine” Tìm theo Từ (750) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (750 Kết quả)

  • / ´dʒenjuin /, Tính từ: thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên,
  • sữa tự nhiên,
  • người mua đàng hoàng,
  • phụ tùng "zin", phụ tùng chính hiệu, phụ tùng "gin", phụ tùng chính hiệu,
  • hàng thật, hàng xịn,
  • tài sản thật,
"
  • thuần chủng,
  • chè nguyên chất,
  • / ´begi:n /, Danh từ: Điệu nhảy mạnh mẽ ở miền tây ấn theo điệu rumba,
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • / ben´zi:n /, Danh từ: et-xăng, Ngoại động từ: tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng, Xây dựng: ét xăng, Địa...
  • / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ: người không phải là do thái,
  • / ´denti:n /, Danh từ: (giải phẫu) ngà răng, men răng, Kỹ thuật chung: ngà răng,
  • Tính từ: chịu luồn cúi,
  • cừu non mùa xuân,
  • đồ sứ thuỷ tinh thứ thật,
  • / ´e:kwain /, Tính từ: (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, horse , roan
  • trứng ăn kiêng,
  •  , ... ,   ,   , Danh từ:   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,   ,  ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top