Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ironical” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • / ai´renikəl /, như irenic,
  • cùng tướng, đẳng tướng đá,
  • / ´trɔpikəl /, Tính từ: (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt đới, tìm thấy ở vùng nhiệt đới, (nghĩa bóng) nồng cháy, nồng nhiệt, (văn học)...
"
  • hai chóp, hình hai nón, hai chóp,
  • / /aɪ ə  rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english instead of vietnamese, trớ trêu thay, mọi người có mặt trong buổi gặp gỡ đều nói...
  • / ´kɔnikl /, Tính từ: hình nón, Cơ - Điện tử: (adj) côn, Toán & tin: conic, Xây dựng: thuộc...
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
  • splenomegaly bệnh kala-azar,
  • bão nhiệt đới, khí xoáy thuận nhiệt đới,
  • đất potzon nhiệt đới,
  • đất nhiệt đới,
  • thí nghiệm với khí hậu nhiệt đới,
  • (naga sore) loét nhiệt đới (see naga),
  • ống loa hai chóp,
  • trầm tích đồng tướng,
  • chứng quên (mất trí nhớ) vùng nhiết đới,
  • socola ít nóng chảy,
  • bao bì nhiệt đới,
  • cầu dao nhiệt đới, cầu dao nhiệt đới hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top