Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fag out” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ thuật chung: bụi phóng xạ, mưa phóng xạ, fallout shelter, nhà tránh mưa phóng...
  • / ræ´gu: /, Danh từ: món ragu, Từ đồng nghĩa: noun, goulash , hash , pot-au-feu , stew
  • / 'fægət /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) fag), (như) fagot,
  • chất lắng lơ lửng,
  • Danh từ: bó củi, bó que sắt, bó thanh thép, món gan bỏ lò, Động từ: bó thành bó, hình...
"
  • giáng thủy axit, mưa axit,
  • cán bộ bị thải hồi,
  • bụi phóng xạ, mưa phóng xạ,
  • thiết bị bảo vệ khỏi tia phóng xạ, nhà tránh mưa phóng xạ, hầm tránh mưa phóng xạ,
  • hợp đồng bao thầu,
  • bó thép,
  • cành khô,
  • thép bó,
  • kè trồng cây,
  • sắt bó,
  • mưa axit khô,
  • mưa axit ướt,
  • vồng nhỏ,
  • gỗ cành dùng trong xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top