Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PIPO” Tìm theo Từ (1.082) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.082 Kết quả)

  • tiền tố chỉ lông,
  • / paip /, Danh từ: Ống dẫn (khí, nước, dầu...), tẩu thuốc, ống điếu (như) tobacco pipe; cối, điếu (như) pipeful, (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu, ống nhạc hơi, ( số nhiều) kèn...
  • tiền tố chỉ một phần triệu triệu (loại),
"
  • Danh từ: quả bầu nậm,
  • / ´paipi /, tính từ, có nhiều ống dẫn, cao lanh lảnh,
  • ipo : initial public offering, việc phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu. theo thông lệ tài chính trong kinh doanh, việc phát hành này có nghĩa là một doanh nghiệp lần đầu tiên huy động vốn từ công...
  • / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc), sao trên quân...
  • ống hợp kim,
  • ống cong, ống cong,
  • thành phẩm để chiết chai,
  • đường ống dẫn nước muối,
  • ống xiphông ngược, ống chìm,
  • ống hút (tàu quốc),
  • Danh từ: Ống thoát nước (của một toà nhà...), ( định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần)
  • ống vách lỗ khoan, ống chống, ống khoan, ống thải, Địa chất: cần khoan dạng ống, frozen drill pipe, ống khoan bị kẹt, internal upset drill pipe, ống khoan rèn chồn trong, left-hand...
  • cần dẫn động, ống bọc ngoài, ống lấy mẫu đất,
  • ống tương đương,
  • ống dẫn xích,
  • ống dẫn nước đến, ống nạp, ống cung cấp, ống tiếp liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top