Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PIPO” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.596) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hipou /, Danh từ, số nhiều hippos:, ' hipouz, (viết tắt) của hippopotamus
  • Danh từ: Ống nước, ống dẫn nước, ống nước, ống nước, chilled-water pipe, đường ống dẫn nước lạnh, chilled-water pipe [piping],...
  • / ´pipin /, Danh từ: táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt), Danh từ, (như) .pip: hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt,
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • Danh từ, số nhiều epiploa: mạc nối, mạc nối,
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • Thành Ngữ:, to dance to somebody's pipes ( whistle , piping ), để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
  • Danh từ, số nhiều .hippopotami: con hà mã, (động vật học) lợn nước, hà mã
  • khớp nối lồng ống, khớp lồng ống, spigot and socket joint pipes, ống có khớp lồng ống
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • đường ống nước, ống dẫn nước, cooling water piping, đường ống nước giải nhiệt, chilled-water piping, đường ống dẫn nước lạnh, cooling water piping, đường ống dẫn nước giải nhiệt, hot water piping,...
  • ngẫu cực từ, lưỡng cực từ, magnetic dipole antenna, ăng ten lưỡng cực từ, magnetic dipole density, mật độ lưỡng cực từ, magnetic dipole moment, mômen lưỡng cực từ, magnetic dipole transition, sự chuyển lưỡng...
  • / ,pærəle'lepiped /, Danh từ: (toán học) hình hộp, Kỹ thuật chung: hình hộp, oblique parallelepiped, hình hộp xiên, parallelepiped coordinates, hệ tọa độ...
  • ống có cánh, inner-finned pipe [pipe], ống có cánh bên trong (ống), inside-finned pipe, ống có cánh bên trong
  • / ¸mʌltipə´ziʃən /, Kỹ thuật chung: nhiều vị trí, multiposition relay, rơle nhiều vị trí, multiposition switch, chuyển mạch nhiều vị trí, multiposition switch, công tắc nhiều vị trí,...
  • ống thép, ống thép, corrugated steel pipe, ống thép vỏ gợn sóng, galvanized steel pipe, ống thép được mạ (tráng phủ), stainless steel pipe, ống thép không gỉ, steel pipe filled with concrete, ống thép nhồi bêtông,...
  • hai cực nửa sóng, lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole aerial, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, half-wave dipole aerial, ăng...
  • pipet, vi lượng, micropipet,
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top