Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Perdante” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • phó từ/ tính từ,
  • Phó từ: (âm nhạc) nặng nề,
  • / ´peri¸ænθ /, Danh từ: (thực vật học) bao hoa,
  • / ´pedənt /, Danh từ: người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm,
  • / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
  • Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa chuyên ngành: đề lùi ngày về...
  • bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, Từ đồng...
  • / ´pedeit /, Tính từ: (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá),
"
  • palăng có dây móc hàng,
  • thiết bị đèn treo, đèn treo,
  • bộ quá nhiệt treo,
  • mái treo,
  • dây treo,
  • đèn treo, đèn treo,
  • xích treo,
  • cột đỡ, cột tường bên dưới vòm,
  • vòm vỏ mỏng, vòm cánh buồm, vòm cánh buồm,
  • điều khiển bằng công tắc treo,
  • thức trang trí treo,
  • trạm điều khiển nút bấm treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top