Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piédestal” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´pedistl /, Danh từ: Đế cột; bệ, đôn (đặt tượng, công trình điêu khắc), bệ của cái cột, Ngoại động từ: Đặt lên bệ, đặt lên đôn,
  • sự điều chỉnh nền,
  • chân cọc dạng củ hành,
  • đế cọc dạng củ hành,
"
  • giá ổ đỡ,
  • móng rời dưới cột, móng,
  • cao độ,
  • trụ khớp,
  • chân bầu, chân cái cách điện, chân sứ,
  • bệ đặt chai (máy rót tự động),
  • bệ động cơ, bệ máy,
  • gối trượt của giàn,
  • chân cột buồm,
  • giá ổ đỡ, ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ, ổ bệ, ổ giá (cao),
  • Danh từ: bàn một chân,
  • trụ bàn điều khiển lái tự động,
  • giá, trụ, cần treo sà lúp (thuyền),
  • bàn điều khiển,
  • ổ giữ, ổ chặn,
  • cọc bệ, cọc để mở rộng (đổ tại chỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top