Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piédestal” Tìm theo Từ | Cụm từ (34) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock
  • Thành Ngữ:, place somebody on a pedestal, sùng bái, đặt lên bệ
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • / ´pedistl /, Danh từ: Đế cột; bệ, đôn (đặt tượng, công trình điêu khắc), bệ của cái cột, Ngoại động từ: Đặt lên bệ, đặt lên đôn,
  • sự điều chỉnh nền,
  • chân cọc dạng củ hành,
  • đế cọc dạng củ hành,
  • giá ổ đỡ,
  • móng rời dưới cột, móng,
  • cao độ,
  • trụ khớp,
  • chân bầu, chân cái cách điện, chân sứ,
  • bệ đặt chai (máy rót tự động),
  • bệ động cơ, bệ máy,
  • gối trượt của giàn,
  • chân cột buồm,
  • giá ổ đỡ, ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ, ổ bệ, ổ giá (cao),
  • Danh từ: bàn một chân,
  • trụ bàn điều khiển lái tự động,
  • giá, trụ, cần treo sà lúp (thuyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top