Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Profuses” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Danh từ số nhiều của .protasis: như protasis,
"
  • / prə´fju:zli /, phó từ, có nhiều, dồi dào, vô khối, rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, bleed profusely, chảy máu đầm đìa, sweat profusely, đổ mồ hôi nhễ nhại
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • thực hiện lời hứa,
  • từ chối trình diễn,
  • sự dọn rác,
  • công tua vạch phổ, profin vạch phổ,
  • mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên,
  • Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi
  • mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên,
  • nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế,
  • sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ thống mở,
  • Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top