Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Répond” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ri´pænd /, Tính từ: có mép quăn, có mép lượn sóng (lá), Kỹ thuật chung: lượn sóng, gợn sóng,
  • / ri'spond /, Nội động từ: hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời (nói hoặc viết), Đáp lại; đối phó lại (hành vi, cách cư xử.. của ai); hưởng ứng, Ứng phó (thiên tai, ..),...
  • Toán & tin: tròn,
  • đáp ứng tần số thấp,
  • / pɔnd /, Danh từ: ao (nước), (đùa cợt) biển, Ngoại động từ: ( + back , up ) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, Nội...
"
  • bể chứa làm sạch, hồ làm nguội nước, bể làm nguội, hồ làm nguội, ao lạnh, ao ngưng tụ, bể làm lạnh,
  • bể kết tinh,
  • ao cá,
  • hồ oxi hóa, ao ôxi hóa, ao sinh học, bể ôxi hóa, bể ôxi hóa nước thải, bể sinh học, vũng đã sục khí,
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù),
  • cá ao,
  • Danh từ: (thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động vật sống ở ao),
  • cao áp,
  • khúc sông hạ lưu,
  • đầm lầy mặn, đầm lầy muối,
  • bể làm trong, bể lắng,
  • bể bốc hơi,
  • / ´fiʃ¸pɔnd /, danh từ, ao thả cá, (đùa cợt) biển,
  • ao nuôi cá,
  • độ sâu bể chứa ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top