Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Solid-gold” Tìm theo Từ (2.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.339 Kết quả)

  • vàng ròng,
  • / sould /, Điện: hàn (thiếc, bạc...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • giá vốn hàng đã bán,
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • sổ cái bán hàng, sổ cái bán hàng (ghi chi tiết về hàng đã bán),
  • sổ bán chịu, sổ bán hàng,
  • hợp kim hàn, hàn đắp chất hàn thiếc, mối hàn,
  • phiếu bán (chứng khoán),
  • Tính từ: bán hết (vé, hàng),
  • ổ cứng chắc,
"
  • sự khởi động nguội,
  • khuôn dập nguội,
  • bán hết sạch hàng,
  • sổ nhật biên bán chịu,
  • ngoại hối kỳ hạn bán ra,
  • hàng đang đi đường,
  • thị trường đã bán hết,
  • sổ nhật ký bán hàng,
  • / 'sɔlid /, Tính từ: rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí, thể lỏng), rắn chắc (cơ thể), vững chắc (về mặt xây dựng); chắc chắn; có khả năng đỡ sức mạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top