Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Anh
Kết quả tìm kiếm cho “Communication controller” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (8 Kết quả)
- an employee, often an officer, of a business firm who checks expenditures, finances, etc.; comptroller., a person who regulates, directs, or restrains., british aeronautics . a dispatcher., a regulating mechanism; governor., also called control unit ,...
- the act or process of communicating; fact of being communicated., the imparting or interchange of thoughts, opinions, or information by speech, writing, or signs., something imparted, interchanged, or transmitted., a document or message imparting news,...
- to exercise restraint or direction over; dominate; command., to hold in check; curb, to test or verify (a scientific experiment) by a parallel experiment or other standard of comparison., to eliminate or prevent the flourishing or spread of, obsolete...
- controller ( def. 1 ) ., noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
- the act of excommunicating., the state of being excommunicated., the ecclesiastical sentence by which a person is excommunicated., noun, dismissal , suspension , damnation , removal
- inclined to communicate or impart; talkative, of or pertaining to communication., adjective, adjective, he isn 't feeling very communicative today ., close-mouthed , reserved , reticent , unfriendly , uninformative , unsociable, candid , chatty , communicable...
- a person who communicates, esp. one skilled at conveying information, ideas, or policy to the public., a person in the business of communications, as television or magazine publishing.
- control or restraint of oneself or one's actions, feelings, etc., adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained , self-restrained
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.093Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96210 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.865
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này