Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Becloud” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • n くも [雲] クラウド
  • adj-na,adj-no,n くもりがち [曇りがち]
  • n らいうん [雷雲]
  • n くもあし [雲脚] うんきゃく [雲脚]
"
  • n オキシダントぐも [オキシダント雲]
  • n らんうん [乱雲] あまぐも [雨雲]
  • n ロールぐも [ロール雲]
  • n けいうん [景雲]
  • n けんそううん [巻層雲] けんそううん [絹層雲]
  • Mục lục 1 n 1.1 けんうん [巻雲] 1.2 まきぐも [巻雲] 1.3 けんうん [絹雲] n けんうん [巻雲] まきぐも [巻雲] けんうん [絹雲]
  • n せきらんうん [積乱雲]
  • n ねつうん [熱雲]
  • n よううん [妖雲]
  • n ほうしゃのうぐも [放射能雲]
  • n げんしうん [原子雲]
  • n くもがた [雲形] うんけい [雲形]
  • n うんけい [雲形] くもがた [雲形]
  • n むらくも [叢雲]
  • n うんえい [雲影]
  • n,uk きくらげ [木耳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top