Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chimney-sweep” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • n てっしょう [徹宵]
  • Mục lục 1 n 1.1 ひとねむり [一睡] 1.2 ひとねむり [一眠り] 1.3 いっすい [一睡] n ひとねむり [一睡] ひとねむり [一眠り] いっすい [一睡]
  • n こんすい [昏睡]
  • n かいみん [快眠]
  • n きりぎし [切り岸]
  • Mục lục 1 n 1.1 てんけん [天険] 2 adj 2.1 けわしい [険しい] n てんけん [天険] adj けわしい [険しい]
  • adj-t ふくいくたる [馥郁たる]
  • n スイートピー
  • n あまがき [甘柿]
"
  • n ほうき [芳紀]
  • n たえなるしらべ [妙なる調べ]
  • n,vs とうみん [冬眠]
  • n しゅんみん [春眠] しみん [嗜眠]
  • n だんご [団子]
  • n わびね [佗寝]
  • n ぼくようしゃ [牧羊者]
  • n しゅんみん [春眠]
  • n けんろ [険路]
  • n じゃこうえんどう [麝香豌豆]
  • n えいみん [永眠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top