Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chimney-sweep” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • n こおりがし [氷菓子]
  • n やすらかなねむり [安らかな眠り]
  • adj あまからい [甘辛い]
  • n すいみんしゅうき [睡眠周期]
  • n がんぺき [岸壁]
  • Mục lục 1 n 1.1 きゅうこうばい [急勾配] 1.2 きゅうはん [急坂] 1.3 きゅうしゃめん [急斜面] n きゅうこうばい [急勾配] きゅうはん [急坂] きゅうしゃめん [急斜面]
"
  • n はまなす [浜茄子]
  • n スイートコーン
  • adj-na,n あまくち [甘口]
  • n スイートメロン
  • n ちわ [痴話] なんご [喃語]
  • n あまず [甘酢]
  • n ふうりん [風鈴]
  • v5k しくしくなく [しくしく泣く] なく [泣く]
  • v5s,vt ならす [鳴らす]
  • v1 はきあつめる [掃き集める]
  • n きんとん
  • adj あまずっぱい [甘酸っぱい]
  • n さらしあめ [晒し飴]
  • n あまざけ [甘酒]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top