Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chimney-sweep” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • n あまなつ [甘夏] あまなつかん [甘夏柑]
  • v5s なきあかす [泣き明す] なきあかす [泣き明かす]
  • v1 ねかしつける [寝かしつける] ねかしつける [寝かし付ける]
  • v1 ねかしつける [寝かし付ける] ねかしつける [寝かしつける]
"
  • n つぼやき [壺焼き]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 ねそこなう [寝損なう] 2 io,v5u 2.1 ねそこなう [寝損う] v5u ねそこなう [寝損なう] io,v5u ねそこなう [寝損う]
  • n てりやき [照り焼き] てりやき [照焼]
  • n かんげんはぐうじんをよろこばす [甘言は偶人を喜ばす]
  • n だいふくもち [大福餅]
  • n,uk みりん [味醂]
  • v1 しびれる [痺れる]
  • n いしやきいも [石焼き芋]
  • n ねげしょう [寝化粧]
  • col しゅんみんあかつきをおぼえず [春眠暁を覚えず]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top