Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Straighten” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる]
  • vs ちょくしゅつ [直出]
"
  • n とったつ [突立]
  • n ふつうしゃさい [普通社債]
  • n かちっぱなし [勝ちっ放し]
  • n ひとすじみち [一筋道]
  • n,vs ちょくしん [直進]
  • vs ちょくしゅつ [直出]
  • n ぜんゆうのがくせい [全優の学生]
  • n せいし [正視]
  • n ストレートパーマ
  • n からたけわり [幹竹割り]
  • n,vs きざ [危坐]
  • n ちょくきゅう [直球] ちょっきゅう [直球]
  • n,vs せいざ [正座] せいざ [正坐]
  • v5s かちとおす [勝ち通す]
  • n きでのむ [生で飲む]
  • n つっこみ [突っ込み]
  • n ちょくせんきょり [直線距離]
  • n だんがんどうろ [弾丸道路]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top