Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Working set” Tìm theo Từ (1.358) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.358 Kết quả)

  • n ジェットセット
  • n たてあみ [建て網]
"
  • n ワーキング
  • n てんけい [天警]
  • Mục lục 1 n 1.1 そろい [揃い] 1.2 セット 1.3 と [徒] 1.4 かさね [重ね] 1.5 ふた [双] 1.6 つい [対] 1.7 とはい [徒輩] 1.8 くみ [組] n そろい [揃い] セット と [徒] かさね [重ね] ふた [双] つい [対] とはい [徒輩] くみ [組]
  • n ぶんき [分岐]
  • Mục lục 1 n 1.1 じく [字句] 1.2 もんごん [文言] 1.3 ことばづかい [言葉遣い] 1.4 ことばつき [言葉付き] 1.5 そじ [措辞] n じく [字句] もんごん [文言] ことばづかい [言葉遣い] ことばつき [言葉付き] そじ [措辞]
  • n はたらき [働き]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 ワーホリ 2 n 2.1 ワーキングホリデー n,abbr ワーホリ n ワーキングホリデー
  • n ろうどうじかん [労働時間] さぎょうじかん [作業時間]
  • Mục lục 1 n,uk 1.1 どれ [何れ] 2 int 2.1 ええと n,uk どれ [何れ] int ええと
  • Mục lục 1 v5u 1.1 うるおう [潤う] 2 v1 2.1 ぬれる [濡れる] v5u うるおう [潤う] v1 ぬれる [濡れる]
  • n うんてんしほん [運転資本] うんてんしきん [運転資金]
  • n,vs たんせい [丹精] たんせい [丹誠]
  • n ろうどうりょく [労働力]
  • n ももひき [股引き]
  • n しごとば [仕事場]
  • n ワーキングカップル
  • n さぎょうかせつ [作業仮説]
  • n がくぼく [学僕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top