Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Working set” Tìm theo Từ (1.358) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.358 Kết quả)

  • n ディナーセット
  • n じゅしんそうち [受信装置]
  • n たいせい [体制]
  • n ぶたいどうぐ [舞台道具]
  • n さんかくじょうぎ [三角定規]
  • n くうしゅうごう [空集合]
  • n シールセット
  • Mục lục 1 v1 1.1 ちりばめる [鏤める] 2 v5r 2.1 いる [入る] v1 ちりばめる [鏤める] v5r いる [入る]
  • adj-na,n はんぱ [半端]
  • n かいしゅうごう [解集合] オープンセット
  • Mục lục 1 n 1.1 いちぐ [一具] 1.2 いちくみ [一組] 1.3 ひとくみ [一組] n いちぐ [一具] いちくみ [一組] ひとくみ [一組]
  • n ぼしゅうだん [母集団]
  • n ていとん [停頓]
  • n,vs しゅうごう [集合]
  • n やきうち [焼き討ち] やきうち [焼き打ち]
  • n ていしょく [定食]
  • n きりこうじょう [切り口上]
  • n サブセット
  • n けしょうどうぐ [化粧道具]
  • n トラベルセット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top